Gợi ý cách chọn Thiết Bị Đọc Mã Vạch ( Code Reader) phù hợp cho doanh nghiệp – phần 1

Tổng quan về máy đọc mã vạch chính hiện có trên thị trường hiện nay. Theo dõi dữ liệu và thu thập thông tin là từ khóa mang lại hiệu quả trong thế giới kỹ thuật số. 

Mã vạch (code), theo nghĩa thuần túy nhất của thuật ngữ này, là cửa ngõ dẫn đến thông tin chiến lược. Trong một thế giới ngày càng dựa trên dữ liệu, điều này càng có giá trị hơn bao giờ hết. Và chính dữ liệu đã xác nhận xu hướng này. Thị trường toàn cầu cho hệ thống theo dõi (track and trace system) trị giá khoảng 3,2 tỷ USD và dự kiến sẽ đạt 6 tỷ USD vào năm 2027.

Ngày nay thị trường cung cấp rất nhiều loại máy đọc mã vạch nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường. Chúng bao gồm từ mã vạch một chiều đến mã hai chiều – ma trận dữ liệu và mã QR – đến mã nhận dạng OCR chữ và số. Danh sách này cũng bao gồm các hệ thống có công nghệ RFID (Nhận dạng tần số vô tuyến), không chỉ cho phép đọc mà còn có thể ghi và cập nhật thông tin liên tục trong toàn bộ chuỗi giá trị.

Ngoài ra, số hóa đã góp phần vào sự tăng trưởng về chất và lượng của các cảm biến thị giác thông minh, giúp nhận biết và theo dõi sản phẩm, mở ra cánh cửa tiếp cận thông tin mới, đồng thời cho phép tích hợp khả năng kiểm tra và bản địa hóa.

Do đó, việc đọc mã động và giải thích dữ liệu trở thành một giá trị gia tăng mang tính chiến lược nhằm tăng hiệu quả và khả năng cạnh tranh trên thị trường. Chúng ta có thể phân biệt các đầu đọc mã thành ba phân đoạn: hệ thống nhận dạng, hệ thống đo kích thước và hệ thống kết hợp. Loại thứ hai có thể cung cấp chức năng nhận dạng, định vị và cân đồng thời.

Thiết bị đọc mã vạch (Code Reader) là gì?

Code reader có nghĩa là một thiết bị hoặc phần mềm được sử dụng để đọc và giải mã mã vạch hoặc mã QR. Code reader thường được sử dụng trong các ứng dụng như quản lý kho, bán lẻ, giao thông vận tải, và nhiều lĩnh vực khác. Khi sử dụng code reader, người dùng chỉ cần dùng thiết bị để quét mã vạch hoặc mã QR, và sau đó thông tin chứa trong mã sẽ được đọc và hiển thị hoặc sử dụng cho các mục đích khác nhau.

Các loại thiết bị đọc mã vạch

Trình đọc mã vạch: nhận dạng

Phân khúc đầu tiên này bao gồm các hệ thống cung cấp giải pháp nhận dạng đối tượng trong toàn bộ chuỗi hậu cần.

Hệ thống nhận dạng CLV (CLV Identification System) lý tưởng cho các ứng dụng đa hướng như ngành hậu cần, ô tô, dược phẩm và thực phẩm & đồ uống. Nó cung cấp khả năng đọc sáu mặt và hoạt động bắt đầu-dừng hoặc liên tục.

Hệ thống ICR (ICR System) được sử dụng để yêu cầu đọc mã trong quá trình phân loại vận tải và hậu cần. Nó bao gồm các băng tải có chiều rộng lên tới 1.600 mm và cung cấp các giải pháp thị giác máy và đọc mã tích hợp đầy đủ.

Hệ thống Lector65x (Lector65x System) cho phép đọc mã vạch đa hướng trong băng tải cỡ vừa và nhỏ và được sử dụng trong các ứng dụng hậu cần và sân bay. Nó nổi bật với khả năng điều chỉnh lấy nét động và độ sâu trường ảnh cao trong quá trình lấy nét cố định.

Hệ thống nhận dạng RF (RF Identification System) là giải pháp xác định đối tượng của luồng nguyên liệu bằng thẻ RFID. Hệ thống cho phép nhận dạng đối tượng không tiếp xúc của các luồng vật liệu xếp chồng lên nhau bằng thiết bị ghi và đọc RFID.

Trình đọc mã vạch: đo kích thước

Phân khúc thứ hai bao gồm các hệ thống cung cấp giải pháp và giải pháp đo kích thước sản phẩm.

VMS4x00/5×00 lý tưởng cho các giải pháp yêu cầu độ chính xác tối đa. Nó cung cấp độ chính xác đo lên tới 5 mm x 5 mm x 2 mm, đối với kích thước vật thể lên tới 5.500 mm x 1.600 mm x 1.250 mm. Máy đọc mã vạch này cho phép phát hiện các biến dạng từ kích thước 10 mm ở cả sáu mặt.

Thiết bị đọc mã vạch
Nguồn: SICK SENSOR

VMS6x00/7×00 là giải pháp cho phép đo kích thước và xác định vị trí của các vật thể lớn hoặc phức tạp. Nó cung cấp độ chính xác đo lên tới 20 mm x 20 mm x 20 mm, kích thước vật thể lên tới 2.600 mm x 2.000 mm x 3.000 mm và tốc độ băng tải lên tới 3,0 m/s.

Hệ thống hybrid

Chúng ta nói đến hệ thống kết hợp hoặc kết hợp khi các giải pháp tích hợp hệ thống nhận dạng, định vị và cân.

Master Data Analyzer được sử dụng để phát hiện dữ liệu chính của các đối tượng trong quy trình nhận hàng hóa và hậu cần nội bộ. Nó cho phép đọc mã vạch 1D và 2D, với độ chính xác đo là 5 mm x 5 mm. Đây là giải pháp di động với công nghệ pin sạc công nghiệp và mạng WLAN.

Mặt khác, Master Data Analyser Vision cung cấp khả năng phát hiện dữ liệu chính bằng công nghệ chụp nhanh 3D. Nó cho phép đọc mã 1D và 2D với độ chính xác đo là 5 mm x 5 mm x 2 mm. Việc đo lường dựa trên tầm nhìn 3D.

DWS Pallet là giải pháp phát hiện trọng lượng thể tích. Hệ thống này cho phép đo và cân pallet cũng như các lô hàng cồng kềnh và có khối lượng lớn khác.

Cuối cùng, DWS Dynamic là hệ thống nhận dạng động, đo lường và cân đối tượng.

Nó dựa trên cấu trúc mô-đun và có bộ nhớ Alibi tích hợp để lưu trữ tập trung dữ liệu Pháp lý Thương mại.

Ứng dụng thiết bị đọc mã vạch

Thiết bị đọc mã vạch trong quản lý kho

Trong quản lý kho, code reader (thiết bị đọc mã vạch) được sử dụng để tăng cường hiệu quả và chính xác trong việc quản lý và theo dõi hàng hóa. Dưới đây là một số cách sử dụng code reader trong quản lý kho:

  1. Nhập/Xuất hàng: Khi hàng hóa được nhận hoặc xuất khỏi kho, nhân viên kho sử dụng code reader để quét mã vạch trên sản phẩm hoặc mã vạch trên nhãn hàng hoá. Điều này giúp nhanh chóng và chính xác cập nhật thông tin về số lượng hàng hóa và vị trí của chúng trong hệ thống quản lý kho.
  2. Kiểm kê kho: Trong quá trình kiểm kê kho, code reader giúp tăng tốc độ và độ chính xác. Nhân viên chỉ cần quét mã vạch trên sản phẩm để xác nhận sự hiện diện và số lượng hàng hóa trong kho. Điều này giúp giảm thiểu sai sót và tiết kiệm thời gian so với việc kiểm kê thủ công.
  3. Theo dõi vị trí hàng hóa: Bằng cách gắn mã vạch trên các khu vực lưu trữ hoặc pallet hàng hóa, code reader có thể sử dụng để theo dõi và cập nhật vị trí của hàng hóa trong kho. Khi hàng hóa được di chuyển, nhân viên có thể quét mã vạch để cập nhật hệ thống về vị trí mới của sản phẩm.
  4. Quản lý lô hàng: Code reader cung cấp khả năng quét mã vạch lô hàng, giúp theo dõi nguồn gốc, ngày sản xuất, hạn sử dụng và các thông tin liên quan khác về từng lô hàng. Điều này giúp kiểm soát chất lượng và sắp xếp hàng hóa trong kho dựa trên thông tin lô hàng.

Sử dụng code reader trong quản lý kho giúp tăng cường sự chính xác, giảm thiểu sai sót và nhanh chóng cập nhật thông tin hàng hóa trong hệ thống quản lý kho. Điều này đồng thời cải thiện hiệu suất và quy trình làm việc của nhân viên kho.

Xem tiếp phần 2 – Ứng dụng thiết bị đọc mã vạch

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *