LEINE LINDE RHI 594 Encoder
Bộ mã hóa trục rỗng chắc chắn, tăng dần
- Bộ mã hóa LEINE LINDE RHI 594 với trục rỗng ø58mm chắc chắn
- Đầu ra được bảo vệ ngắn mạch
- IP67 ở vỏ, IP66 ở đầu vào trục
- Phiên bản nhiệt độ cao
- Tính năng đặc biệt: Gắn với stator vạn năng khớp nối (343614-01)
+ Thông số kỹ thuật LEINE LINDE RHI 594 Encoder
Mechanical data |
Part Number 747944-02 |
Operating temperature | -20 °C…+100 °C |
Ingress protection class [IEC 60529] | IP67 (IP66 at shaft inlet) |
Vibration [IEC 60068-2-64] | ≤ 300 m/s² |
Shock [IEC 60068-2-27] | ≤ 2000 m/s² |
Shaft load (axial/radial) | 10 N / 20 N |
Rotational speed max | 6000 rpm |
Shaft material | Stainless steel |
Cover material | Aluminium (anodized) |
Weight | 300 g |
Encoder configuration |
|
Type | RHI |
Model | 594 High temperature (100 ºC) |
Shaft type | Ø12 mm blind hollow shaft |
Flange type | 58/59-flange with universal stator coupling |
Resolution | 2048 pp |
Power supply | 9-30 Vdc |
Output signal | HTL |
Connection type | M23 connector 12-pin |
Connecting direction | Radial |
Number of channels | 6 (S00, S00\, S90, S90\, Sref, Sref\) |
Electrical data |
|
Polarity protected | Yes |
Short circuit protected outputs | Yes |
Current consumption (No load) | 50 mA at 24 Vdc (Max. 75 mA) |
Incremental output load (max) | ± 40 mA |
Output frequency max | 300 kHz |
Cable length max | 100 m at 100 kHz |
Channel separation | 90 ºel ± 25 ºel |
Dividing error | ± 50 ºel |
+ Thông tin đặt hàng LEINE LINDE RHI 594 Encoder
Available models | Part no. |
747944-02 |
+ Kích thước LEINE LINDE RHI 594 Encoder
TTP Admin –
Sản phẩm tuyệt vời.