LEINE LINDE FSI 985 Encoder
Bộ mã hóa tuyệt đối đưa chức năng lên một tầm cao mới
Dòng 900 của Leine Linde là một nền tảng giải pháp quản lý phản hồi vị trí phức tạp dưới dạng bộ mã hóa với các giao diện truyền thông và bus trường khác nhau.
Máy móc ngày càng trở nên tiên tiến hơn trong các ứng dụng công nghiệp cổ điển. Những chuyển động phức tạp hơn cần được theo dõi để đạt được khả năng kiểm soát toàn bộ quá trình. Để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng này, dòng 900 dựa trên chức năng quét tuyệt đối cho phép phản hồi vị trí với độ phân giải cao.
Với nhu cầu ngày càng tăng về hiệu suất máy, độ tin cậy của từng bộ phận là rất quan trọng. Do đó, dòng 900 mang lại hiệu suất cao hơn khi hoạt động trong các điều kiện bền bỉ như nhiệt độ và độ ẩm cao hoặc độ rung và sốc.
Dòng bộ mã hóa có sẵn với các giao diện truyền thông khác nhau như EnDat, SSI, PROFIBUS, PROFINET, EtherNet/IP và DRIVE-CLiQ. Cũng có thể có một bộ mã hóa kết hợp với đầu ra gia tăng riêng biệt. Tất cả nhằm đạt được phản hồi chuyển động đáng tin cậy mọi lúc.
Dòng sản phẩm này cũng bao gồm các bộ mã hóa có hệ thống an toàn chức năng có thể lập trình tích hợp (FSI 900) , cho phép giám sát tốc độ an toàn, giới hạn cuối, khả năng tăng tốc, dừng xe và các chức năng an toàn khác.
+ Tính năng và ưu điểm của LEINE LINDE FSI 985 Encoder
Bộ mã hóa LEINE LINDE FSI 985 với phản hồi quy trình tuyệt đối
- Tích hợp chức năng an toàn
- Hai đầu ra rơle an toàn
- Được chứng nhận theo tiêu chuẩn SIL2/PLd, cat. 3
- Xử lý phản hồi với kết quả đầu ra tuyệt đối
- Quét cảm ứng được bảo vệ chống rung
- Vòng bi hybrid cho tuổi thọ kéo dài
+ Thông số kỹ thuật LEINE LINDE FSI 985 Encoder
Mechanical data |
Part Number 1162726-01 |
Operating temperature | -40 °C…+100 °C |
Ingress protection class [IEC 60529] | IP 66 and IP 67 |
Vibration [IEC 60068-2-64] | 10 g/10-500 Hz |
Shock [IEC 60068-2-27] | 100 g/11 ms, 200 g/6 ms |
Angular acceleration max | 1000 rad/s² |
Shaft load (axial/radial) | 100 N/100 N |
Rotational speed max | 12000 rpm |
Shaft material | Stainless steel |
Cover material | Aluminium (anodized) |
Weight | Approx. 2200 g |
Mechanical endurance | 20 years |
Humidity | Max 95% RH non-condensing |
Humidity | 20 years |
Encoder configuration |
|
Code key | 9851880362 |
Type | FSI |
Model | 985 |
Shaft type | Ø11 mm with key nut |
Flange type | Euro-flange (B10-type) |
Power supply | 18-30 Vdc (powered by a PELV- or SELV-system) |
Connecting direction | Radial |
Electrical data |
|
Polarity protected | Yes |
Electrical endurance | 5E+5 operations at 30 Vdc |
MTTFd value [Years] | 1141 years |
PFH [1/h] | ± 180 arcsec |
Voltage range | ≤ 1E-7 failures/hour |
Max magnetic field strength | 18-30 Vdc |
Power consumption | Max 300 A/m |
Startup delay | 2 s |
Startup delay | EN 61326-3-1, EN 61000-6-2, EN 61000-6-4 |
Reverse polarity protected | Yes |
+ Thông tin đặt hàng LEINE LINDE FSI 985 Encoder
Available models | Part no. |
1178411-01 |
TTP Admin –
Sản phẩm tuyệt vời.